Chlorant

Mục lục:

Video: Chlorant

Video: Chlorant
Video: Ładuneczek xd . Chloran + Benzoesan 2024, Có thể
Chlorant
Chlorant
Anonim
Image
Image

Chlorant (lat. Chloranthus) - một chi nhỏ thực vật có hoa thuộc họ Chloranthaceae. Chi này bao gồm khoảng hai chục loài. Tên gọi khác là hoa lục. Trong tự nhiên, loài cây này có thể được bắt giữ ở các nước châu Á, cũng như trên quần đảo Kuril và vùng Amur. Các đại diện của chi này được sử dụng tích cực trong y học thay thế, và một số trong số chúng được sử dụng như một chất tạo hương vị cho đồ uống trà.

Đặc điểm của văn hóa

Cây diệp lục được đại diện bởi các cây thân thảo hàng năm và lâu năm, ít thường xuyên hơn bởi các cây bụi lùn và cây nhỏ. Chúng được đặc trưng bởi những tán lá xanh đối lập, cũng như những bông hoa không có lá đài và cánh hoa. Lần lượt, những bông hoa được thu thập trong các cụm hoa rời, hình đầu nhọn. Quả ở dạng thịt quả hình cầu.

Chloranth serratus (lat. Chloranthus serratus) - Cây sống lâu năm, cao không quá 60 cm, có đặc điểm là thân mọc thẳng, có tán lá hình bầu dục mọc đối nhau, đầu nhọn hình bầu dục. Những bông hoa nhỏ, màu trắng như tuyết, không hấp dẫn, nở vào mùa xuân. Trong tự nhiên, loài này được tìm thấy ở Nga và Nhật Bản.

Cây diệp lục Nhật Bản (lat. Chloranthus japonicus) - Cây mọc thấp lâu năm, cao khoảng 25 cm, có đặc điểm là thân mọc thẳng bao phủ bởi những tán lá hình bầu dục có răng với bề mặt bóng. Hoa nhỏ, màu trắng, không dễ thấy, tập hợp thành những chùm hoa nhỏ, bề ngoài rất giống chùm hoa đuôi ngựa.

Chloranth thẳng (lat. Chloranthus erectus) - cây lâu năm dạng bán cây bụi đang trong quá trình sinh trưởng, đạt chiều cao 200 cm, thân trần tròn, có cuống lá mọc đối, rộng, hình elip hoặc hình trứng. Các hoa nhỏ, màu trắng, được trang bị các lá bắc hình tam giác hoặc hình trứng.

Chloranthus spicate (lat. Chloranthus spicatus) - một loại cây lâu năm thuộc dạng cây bụi mọc loang lổ với chiều cao hơn nửa mét một chút. Nó có đặc điểm là thân trần hình trụ, mọc đối, có cuống lá, hình elip, có răng cưa, tán lá màu xanh nhạt. Hoa nhỏ, không dễ thấy, tập hợp thành cụm hoa hình cành, hợp nhất trong các chùy lớn.

Sử dụng

Ở Nga, các đại diện của chi được sử dụng trong y học dân gian, ở Nhật Bản và Trung Quốc, chúng được quy định trong Dược điển (tập hợp các tài liệu chính thức thiết lập tiêu chuẩn chất lượng cho nguyên liệu làm thuốc). Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng chlorant có hiệu quả trong việc chống lại cơn sốt và cơn đau. Ngoài ra, nó được ưu đãi với đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.

Thông thường, thân rễ cây được sử dụng cho mục đích y học. Đặc biệt, khía cạnh này liên quan đến các loại sau: Nhật, răng cưa và mọc thẳng. Thân rễ được khai quật gần mùa thu hơn, chúng được phơi khô, và sau đó được cất giữ ở nơi khô ráo, tối. Điều quan trọng cần nhớ là thân rễ có mùi thơm khá rõ rệt, có nghĩa là chúng không thể được lưu trữ chung với các sản phẩm hấp thụ mùi một cách tích cực.

Hoa và lá cũng là nguyên liệu làm thuốc, tuy nhiên chúng chỉ được thu hái ở những loài sau: cương thi, Henry, Fortune. Đến lượt chúng, chúng được phơi khô vào cuối mùa xuân - đầu mùa hè. Chúng cũng có mùi thơm khá rõ rệt. Cần lưu ý rằng một số loại chlorant được xếp vào loại độc và chỉ nên dùng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

Ngày nay, chlorant được sử dụng để điều trị ung thư gan. Nó thường được khuyên dùng như một chất hạ sốt, và hiệu quả của nó tương đương với paracetamol phổ biến. Ngoài ra, chlorant được sử dụng như một chất chống nấm bên ngoài dưới dạng kem dưỡng da. Nước sắc và cồn thuốc được dùng như một chất khử trùng, chống ho, chống ung thư, thường được sử dụng cho cảm lạnh và cúm.